--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whizz kid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whizz kid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whizz kid
Phát âm : /'wiz'kid/
+ danh từ
thần đồng
người trẻ mà uy tín lớn
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
whizz kid
:
thần đồng
+
hollander
:
người Hà-lan
+
cycle rickshaw
:
xe xích lôboys who once pulled rickshaws now pedal pedicabsCác chàng trai đẩy xe kéo bây giờ đã đạp xe xích lô
+
minh bạch
:
clear ; explicit; evident
+
họa may
:
On the chance ot (that)Ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhàLet's go all the same, on the chance that our friend is in